- Từ điển Anh - Nhật
Imminent
Mục lục |
n
めのまえ [目の前]
せっぱくした [切迫した]
きゅうはくした [急迫した]
Xem thêm các từ khác
-
Imminent military action
adj きなくさい [焦臭い] -
Immobile
n がんじがらめ [雁字搦め] -
Immobility
adj-na,n ふどう [不動] -
Immoderation
adj-na,adj-no,n かど [過度] -
Immodest
adj はしたない [端たない] -
Immoral
adj-pn,exp みちならぬ [道ならぬ] -
Immoral act
n ひがごと [僻事] -
Immorality
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふぎょうじょう [不行状] 1.2 ふとくぎ [不徳義] 1.3 ふどうとく [不道徳] 1.4 ふとく [不徳] 1.5 あくとく... -
Immortal
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ふめつ [不滅] 2 adj-no,n 2.1 ふきゅう [不朽] adj-na,adj-no,n ふめつ [不滅] adj-no,n ふきゅう [不朽] -
Immortal work
n ふきゅうのめいさく [不朽の名作] -
Immortality
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ふきゅう [不朽] 2 adj-na,n 2.1 とわ [永久] 2.2 とこしえ [永久] 2.3 むきゅう [無窮] 2.4 とわ [常] 2.5... -
Immortality of the soul
n れいこんふめつ [霊魂不滅] -
Immovable
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ふへん [不変] 2 n 2.1 うごかしがたい [動かし難い] adj-na,adj-no,n ふへん [不変] n うごかしがたい... -
Immune cell
n めんえきさいぼう [免疫細胞] -
Immune system
n めんえきけい [免疫系] -
Immunity
n めんえき [免疫] めんえきせい [免疫性] -
Immunization
Mục lục 1 n 1.1 よぼうちゅうしゃ [予防注射] 1.2 めんえき [免疫] 1.3 よぼうせっしゅ [予防接種] n よぼうちゅうしゃ... -
Immunodeficiency disease
n めんえきふぜんしょう [免疫不全症] -
Immunoreaction
n めんえきはんのう [免疫反応] -
Immutable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふえき [不易] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 ふへん [不変] adj-na,n ふえき [不易] adj-na,adj-no,n ふへん [不変]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
