- Từ điển Anh - Nhật
Ill-will
n
いこん [遺恨]
わるぎ [悪気]
Xem thêm các từ khác
-
Ill at ease
n いごこちがわるい [居心地が悪い] かたがこる [肩が凝る] -
Ill effect
n びょうへい [病弊] -
Ill effects of drinking
n いんしゅのがい [飲酒の害] -
Ill feeling
Mục lục 1 n 1.1 あっかんじょう [悪感情] 1.2 あくかんじょう [悪感情] 1.3 わるぎ [悪気] n あっかんじょう [悪感情]... -
Ill health
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふけんこう [不健康] 2 n 2.1 びょうしん [病身] adj-na,n ふけんこう [不健康] n びょうしん [病身] -
Ill humor
adj-na,n ふきげん [不機嫌] -
Ill in bed
n,vs びょうが [病臥] -
Ill luck
adj-na,n ふしあわせ [不幸せ] ふしあわせ [不仕合わせ] -
Ill omen
adj-na,n ふきつ [不吉] -
Ill or unhappy feeling
n おかん [悪感] あっかん [悪感] -
Ill repute
Mục lục 1 n 1.1 あくみょう [悪名] 1.2 あくひょう [悪評] 1.3 あくめい [悪名] n あくみょう [悪名] あくひょう [悪評]... -
Ill will
Mục lục 1 n 1.1 あくかんじょう [悪感情] 1.2 たい [他意] 1.3 あくい [悪意] 1.4 たしん [他心] 1.5 あっかんじょう [悪感情]... -
Illegal
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いほう [違法] 2 n 2.1 イリーガル 3 adj-no,n 3.1 やみ [闇] 4 adj-na,adj-no,n 4.1 ひごうほう [非合法] adj-na,n... -
Illegal act
n いほうこうい [違法行為] -
Illegal business
n うらぐちえいぎょう [裏口営業] -
Illegal digging
n とうくつ [盗掘] -
Illegal drug
n いほうやくぶつ [違法薬物] -
Illegal entry
n ふほうにゅうこく [不法入国] ふほうにゅうごく [不法入国] -
Illegal immigrant
n ふほうにゅうこくしゃ [不法入国者] ふほういみん [不法移民] -
Illegal immigration
Mục lục 1 n 1.1 ふほうにゅうこく [不法入国] 1.2 ふほうにゅうごく [不法入国] 1.3 ふほういみん [不法移民] n ふほうにゅうこく...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
