- Từ điển Anh - Nhật
Head coach
n
ヘッドコーチ
Xem thêm các từ khác
-
Head cold
n はなかぜ [鼻風邪] はなかぜ [鼻風] -
Head count
n あたまかず [頭数] とうすう [頭数] -
Head county official
n ぐんちょう [郡長] -
Head doctor
n いいんちょう [医院長] -
Head family
n そうほんけ [総本家] -
Head family of a school
n いえもと [家元] -
Head feature convention
n しゅじそせいきやく [主辞素性規約] -
Head feature principle
n しゅじそせいげんり [主辞素性原理] -
Head gangster
n げんあく [元悪] -
Head house (family)
n ほんけ [本家] -
Head lice
n あたましらみ [頭虱] -
Head like a hammer
n さいづちあたま [才槌頭] -
Head louse
n あたましらみ [頭虱] -
Head measurement
n とうい [頭囲] -
Head note
n かしらがき [頭書き] -
Head nurse
n かんごふちょう [看護婦長] ふちょう [婦長] -
Head oarsman
n せいちょう [整調] -
Head of a family
Mục lục 1 n 1.1 ぞくちょう [族長] 1.2 ひっとうしゃ [筆頭者] 1.3 いっかのちょう [一家の長] n ぞくちょう [族長] ひっとうしゃ... -
Head of a family (present ~)
n とうしゅ [当主] -
Head of a household
Mục lục 1 n 1.1 いえもち [家持ち] 1.2 いっこくいちじょうのあるじ [一国一城の主] 1.3 こしゅ [戸主] n いえもち [家持ち]...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
