- Từ điển Anh - Nhật
Hand of cards which scores as it is
n
てやく [手役]
Xem thêm các từ khác
-
Hand print
n ししょうもん [指掌紋] -
Hand puppet
n ゆびにんぎょう [指人形] -
Hand rolled sushi
Mục lục 1 n 1.1 にぎりずし [握鮨] 1.2 にぎりずし [握り鮨] 1.3 おにぎり [御握り] 1.4 おにぎり [お握り] 1.5 にぎりずし... -
Hand sign
n いんぞう [印相] -
Hand signal
n てまね [手真似] -
Hand signals
n てしんご [手信語] -
Hand used like a sword in striking
n てがたな [手刀] -
Handbag
Mục lục 1 n 1.1 てさげ [手提げ] 1.2 ハンドバッグ 1.3 てさげぶくろ [手提げ袋] n てさげ [手提げ] ハンドバッグ てさげぶくろ... -
Handbasket
n てかご [手籠] -
Handbill
n ビラ -
Handbook
Mục lục 1 n 1.1 ハンドブック 1.2 ほうてん [宝典] 1.3 べんらん [便覧] 1.4 ひっけい [必携] 1.5 てびきしょ [手引書] 1.6... -
Handbook (of roadsigns)
n かいせつしょ [解説書] -
Handbreadth
n つか [束] -
Handcart
Mục lục 1 n 1.1 ておしぐるま [手押し車] 1.2 てぐるま [手車] 1.3 ハンドカート n ておしぐるま [手押し車] てぐるま... -
Handcuffs
Mục lục 1 n 1.1 かせ [枷] 1.2 てかせ [手枷] 1.3 てじょう [手錠] n かせ [枷] てかせ [手枷] てじょう [手錠] -
Handed down
adj-no,n でんらい [伝来] -
Handelsblatt (German commercial newspaper)
n ハンデルスブラット -
Handful
Mục lục 1 n 1.1 いちあく [一握] 2 adj-no,n 2.1 ひとにぎり [一握り] n いちあく [一握] adj-no,n ひとにぎり [一握り] -
Handgrip
n つか [柄] -
Handhold on a object which facilitates carrying
n てかけ [手懸け]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
