- Từ điển Anh - Nhật
Formalism
Mục lục |
n
けいしきろん [形式論]
こうしきしゅぎ [公式主義]
けいしきしゅぎ [形式主義]
フォルマリズム
Xem thêm các từ khác
-
Formalities
n,vs てつづき [手続] てつづき [手続き] -
Formality
Mục lục 1 n 1.1 けいしき [形式] 2 adj-na,n 2.1 こうしき [公式] 2.2 せいしき [正式] n けいしき [形式] adj-na,n こうしき... -
Formally
Mục lục 1 n 1.1 おもてだって [表立って] 1.2 ことあたらしく [事新しく] 2 adv 2.1 あらためて [改めて] n おもてだって... -
Formant
n ホルマント -
Format
Mục lục 1 n 1.1 けいしき [形式] 1.2 そうてい [装丁] 1.3 そうてい [装幀] 1.4 ていさい [体裁] 1.5 はんがた [判型] n けいしき... -
Format (computer ~)
n フォーマット -
Formation
Mục lục 1 n,vs 1.1 へんせい [編成] 1.2 けいせい [形成] 2 n 2.1 けっせい [結成] 2.2 へんたい [編隊] 2.3 フォーメーション... -
Formation (military ~)
n じんけい [陣形] -
Formation (parading in ~)
n たいご [隊伍] -
Formation of a cabinet
n そかく [組閣] -
Formation of a party
n けっとう [結党] -
Formation of character
n じんかくけいせい [人格形成] -
Formative layer
n けいせいそう [形成層] -
Formative period (e.g. of nation)
n けいせいき [形成期] -
Formative year
n けいせいき [形成期] -
Formatter
n フォーマッタ -
Formatting
n フォーマッティング -
Former
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 せん [先] 1.2 じゅうぜん [従前] 1.3 おうねん [往年] 2 adv 2.1 かって [曾て] 2.2 かつて [曾て] 3 adj-no,n,n-suf,pref... -
Former (i.e. before the post-WWII reforms) kana usage in writing the yomikata of kanji
n きゅうかなづかい [旧仮名遣い] きゅうかなづかい [旧仮名使い] -
Former (official)
adj-no,n ぜんにん [前任]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
