- Từ điển Anh - Nhật
Foreshadowing
Xem thêm các từ khác
-
Foreshore
n はまべ [浜辺] -
Foresight
Mục lục 1 n 1.1 せんけんのめい [先見の明] 1.2 ちりょ [智慮] 1.3 よち [予知] 1.4 せんち [先知] 1.5 えんぼう [遠謀] 1.6... -
Foresight dream
n よちむ [予知夢] -
Foreskin
Mục lục 1 n 1.1 ほうひ [包皮] 1.2 ようひ [陽皮] 1.3 ようのかわ [陽の皮] n ほうひ [包皮] ようひ [陽皮] ようのかわ [陽の皮] -
Forest
Mục lục 1 n 1.1 じゅりん [樹林] 1.2 はやし [林] 1.3 もり [森] 1.4 しんりん [森林] n じゅりん [樹林] はやし [林] もり... -
Forest Service
n りんやちょう [林野庁] -
Forest bath
n しんりんよく [森林浴] -
Forest fire
n しんりんかさい [森林火災] -
Forest management
n りんせい [林政] えいりん [営林] -
Forest park
n しんりんこうえん [森林公園] -
Forest products
n りんさんぶつ [林産物] りんさん [林産] -
Forest protection
n しんりんほご [森林保護] -
Forest railroad
n しんりんてつどう [森林鉄道] -
Forest reserve
n ほあんりん [保安林] -
Forest reserve or preserve
n ほごりん [保護林] -
Forest service field office
n えいりんしょ [営林署] -
Forest tree
n きょうぼく [喬木] りんぼく [林木] -
Forest used for research
n えんしゅうりん [演習林] -
Forest zone
n しんりんたい [森林帯] -
Forestall
n きせん [機先]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
