- Từ điển Anh - Nhật
Flavour
Mục lục |
n,vs
あじつけ [味つけ]
あじつけ [味付け]
adj-no,n
あじわい [味わい]
n
あんばい [塩梅]
Xem thêm các từ khác
-
Flavoured boiled rice
n いなり [稲荷] -
Flaw
Mục lục 1 n 1.1 おてん [汚点] 1.2 きず [瑕] 1.3 あら [瑕] 1.4 あら [粗] 1.5 しか [疵瑕] 2 n,uk 2.1 ひび [罅] 2.2 かし [瑕疵]... -
Flaw in the crystal
n たまにきず [玉に瑕] たまにきず [玉に疵] -
Flawless
Mục lục 1 iK,ik,adj-na 1.1 かんべき [完壁] 2 adj-na 2.1 かんぺき [完ぺき] 2.2 かんぺき [完璧] 3 adj-na,n 3.1 かんぜんむけつ... -
Flawlessness
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 むけつ [無欠] 2 n 2.1 かんぺきさ [完ぺきさ] 2.2 かんぺきさ [完璧さ] adj-na,adj-no,n むけつ [無欠]... -
Flax
Mục lục 1 n 1.1 あさ [麻] 2 n,adj-no 2.1 あま [亜麻] n あさ [麻] n,adj-no あま [亜麻] -
Flax (hemp) spinning
n せいま [製麻] -
Flax fabrics
n あまおりもの [亜麻織物] -
Flax yarn
n あまいと [亜麻糸] -
Flaxen
Mục lục 1 n 1.1 あまいろ [亜麻色] 2 adj-no 2.1 あませい [亜麻製] n あまいろ [亜麻色] adj-no あませい [亜麻製] -
Flaxen hair
n あまいろのかみ [亜麻色の髪] -
Flaxseed
n あまに [亜麻仁] -
Flea
n のみ [蚤] -
Flea market
Mục lục 1 n 1.1 のみのいち [のみの市] 1.2 のみのいち [蚤の市] 2 abbr 2.1 フリーマ n のみのいち [のみの市] のみのいち... -
Flea powder
n のみとりこ [蚤取り粉] -
Fleck
n はんてん [斑点] -
Fledgling
Mục lục 1 n 1.1 にゅうしゅうじ [乳臭児] 1.2 じゃくはいもの [若輩者] 1.3 じゃくはいしゃ [若輩者] n にゅうしゅうじ... -
Fleece lining
n うらけ [裏毛] -
Fleecy
n ふさふさした [房房した] -
Fleecy clouds
n わたぐも [綿雲]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
