- Từ điển Anh - Nhật
Financial circles
n
きんゆうかい [金融界]
けいざいかい [経済界]
Xem thêm các từ khác
-
Financial clique
n ざいばつ [財閥] -
Financial collapse
n きんゆうほうかい [金融崩壊] -
Financial condition
n ざいせいじょうたい [財政状態] -
Financial connections (questionable ~)
n きんみゃく [金脈] -
Financial constitution
n ざいむたいしつ [財務体質] -
Financial content
n きぎょうたいしつ [企業体質] -
Financial contributions to the UN made by member nations
n こくれんぶんたんきん [国連分担金] -
Financial crime
n きんゆうはんざい [金融犯罪] -
Financial crisis
n ざいせいきき [財政危機] きんゆうきき [金融危機] -
Financial crisis or panic
n きんゆうきょうこう [金融恐慌] -
Financial difficulties
n けいえいなん [経営難] -
Financial difficulty
n きゅうはく [窮迫] -
Financial distress
n かねづまり [金詰まり] -
Financial expert
n けいざいじん [経済人] -
Financial fraud
n きんゆうさぎ [金融詐欺] -
Financial influence
n きんけん [金権] -
Financial loss
n そんきん [損金] -
Financial management
n ざいむかんり [財務管理] -
Financial market
n きんゆうしじょう [金融市場] -
Financial page
n けいざいめん [経済面]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
