- Từ điển Anh - Nhật
Feldspar
n
ちょうせき [長石]
Xem thêm các từ khác
-
Felicitations
Mục lục 1 oK,n 1.1 よろこび [悦び] 1.2 よろこび [慶び] 2 n 2.1 よろこび [喜び] 2.2 よろこび [歓び] oK,n よろこび [悦び]... -
Felidae
n ねこか [猫科] -
Fellatio
Mục lục 1 n 1.1 しゃくはち [尺八] 1.2 フェラチオ 2 X 2.1 こうないせいこう [口内性交] n しゃくはち [尺八] フェラチオ... -
Felling
Mục lục 1 n 1.1 ばっとう [伐倒] 1.2 ばっさい [伐採] 1.3 ばつぼく [伐木] n ばっとう [伐倒] ばっさい [伐採] ばつぼく... -
Felling of trees
Mục lục 1 adv,n 1.1 ちょうちょう [丁丁] 1.2 ちょうちょう [丁々] 1.3 とうとう [丁丁] 1.4 とうとう [丁々] adv,n ちょうちょう... -
Fellow
Mục lục 1 pref 1.1 あい [相] 2 n 2.1 やっこさん [奴さん] 2.2 なかま [仲間] 2.3 やっこ [奴] 2.4 どうし [同士] 2.5 しろもの... -
Fellow countryman
n どうこくじん [同国人] ほうじん [邦人] -
Fellow countrymen
Mục lục 1 n 1.1 どうこくみん [同国民] 1.2 どうぼう [同胞] 1.3 どうほう [同胞] 1.4 はらから [同胞] n どうこくみん [同国民]... -
Fellow feeling
n なかまいしき [仲間意識] -
Fellow guest or lodger or passenger etc.
n あいきゃく [相客] -
Fellow passenger
Mục lục 1 n 1.1 のりあい [乗り合い] 1.2 のりあい [乗合] 1.3 どうじょうしゃ [同乗者] n のりあい [乗り合い] のりあい... -
Fellow passengers
n どうしゅう [同舟] -
Fellow patient
n びょうゆう [病友] -
Fellow pilgrim
n どうぎょう [同行] -
Fellow practicer of austerities
n どうぎょう [同行] -
Fellow servant
n ぼくなかま [僕仲間] -
Fellow student
n どうもん [同門] -
Fellow student or apprentice
n ほうばい [傍輩] -
Fellow students
n あいでし [相弟子] -
Fellow sufferers pity each other
exp どうびょうあいあわれむ [同病相憐れむ]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
