- Từ điển Anh - Nhật
Far-left group
n
きょくさだんたい [極左団体]
Xem thêm các từ khác
-
Far-off
Mục lục 1 adj-no 1.1 はるかかなた [遥か彼方] 2 adj-na,n 2.1 りょうえん [遼遠] adj-no はるかかなた [遥か彼方] adj-na,n りょうえん... -
Far-out
n とんでる [翔んでる] -
Far-right leader
n きょくうしどうしゃ [極右指導者] -
Far-sightedness
n えんがん [遠眼] -
Far East
n きょくとう [極東] ファーイースト -
Far above the average
adj-na,adj-no,n なみはずれ [並み外れ] なみはずれ [並外れ] -
Far and away
Mục lục 1 n 1.1 とびぬけて [飛抜けて] 2 adv 2.1 はるかに [遥かに] n とびぬけて [飛抜けて] adv はるかに [遥かに] -
Far and near
n おちこち [遠近] えんきん [遠近] -
Far and wide
adv ひろく [広く] -
Far apart
v5r かけへだたる [懸け隔たる] -
Far away
Mục lục 1 adj-no,n-adv,n 1.1 とおく [遠く] 2 n 2.1 ファラウェイ adj-no,n-adv,n とおく [遠く] n ファラウェイ -
Far away (rare ~)
adj-na,n ようえん [遥遠] -
Far better
adj-no,n-adv,n,n-suf うえ [上] -
Far from
suf どころか [所か] -
Far from being disappointed
n しつぼうするどころか [失望する所か] -
Far infrared
adj-na,n えんせきがい [遠赤外] -
Far off
Mục lục 1 adv 1.1 はるかに [遥かに] 2 adj-na,adv,n 2.1 はるか [遥か] adv はるかに [遥かに] adj-na,adv,n はるか [遥か] -
Far off or away
adj ほどとおい [程遠い] -
Far reaching
adj-na,n えんだい [遠大] -
Far sight and deep design
n しんぼうえんりょ [深謀遠慮]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
