- Từ điển Anh - Nhật
Fall breeze
n
しゅうふう [秋風]
あきかぜ [秋風]
Xem thêm các từ khác
-
Fall drop by drop
n ポタリと -
Fall far short of
n とおくおよばない [遠く及ばない] -
Fall from virtue
n はいとく [悖徳] はいとく [背徳] -
Fall into a panic
n しゅうしょうろうばい [周章狼狽] -
Fall of the curtain
n まくぎれ [幕切れ] -
Fall perpendicularly
n,vs ちょっか [直下] -
Fall prostrate
n,vs ふく [伏] -
Fall through
n たちぎえ [立ち消え] -
Fall under
n がいとうする [該当する] -
Fallacious argument
n びゅうせつ [謬説] めいろん [迷論] -
Fallacy
Mục lục 1 n 1.1 もうせつ [妄説] 1.2 びゅうけん [謬見] 1.3 びゅうろん [謬論] 1.4 めいむ [迷夢] 1.5 ぼうせつ [妄説] 1.6... -
Fallen ears (of grain)
n おちぼ [落ち穂] -
Fallen hair
n ぬけげ [脱け毛] ぬけげ [抜け毛] -
Fallen leaves
Mục lục 1 n,vs 1.1 おちば [落葉] 1.2 らくよう [落葉] 1.3 おちば [落ち葉] n,vs おちば [落葉] らくよう [落葉] おちば [落ち葉] -
Fallen rocks
n らくせき [落石] -
Fallen snow
n せきせつ [積雪] -
Fallen tree
n とうぼく [倒木] -
Falling
n,vs ついらく [墜落] しっきゃく [失脚] -
Falling (cave) in
n,vs かんにゅう [陥入] -
Falling apart while cooking
n にくずれ [煮崩れ]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
