- Từ điển Anh - Nhật
Explosive increase (in number of pests)
n
だいはっせい [大発生]
Xem thêm các từ khác
-
Explosive mixture
n こんごうかやく [混合火薬] -
Explosive power
n ばくはつりょく [爆発力] -
Explosive situation
n いっしょくそくはつ [一触即発] -
Explosiveness
n ばくはつせい [爆発性] -
Explosives
n きけんぶつ [危険物] さくやく [炸薬] -
Expo
n エキスポ -
Exponent
n しすう [指数] -
Exponent portion
n しすうぶ [指数部] -
Exponentiation function
n しすうかんすう [指数関数] -
Export
Mục lục 1 n,vs 1.1 ゆしゅつ [輸出] 1.2 いしゅつ [移出] 2 n 2.1 エクスポート n,vs ゆしゅつ [輸出] いしゅつ [移出] n エクスポート -
Export-Import Bank (US)
n アメリカゆしゅつにゅうぎんこう [アメリカ輸出入銀行] -
Export-driven economy
n ゆしゅつしゅどうがたけいざい [輸出主導型経済] -
Export-related shares
n ゆしゅつかんれんかぶ [輸出関連株] -
Export and import
n ゆしゅつにゅう [輸出入] -
Export controls
n ゆしゅつきせい [輸出規制] -
Export duties
n ゆしゅつぜい [輸出税] -
Export inspection
n ゆしゅつけんさ [輸出検査] -
Export insurance
n ゆしゅつほけん [輸出保険] -
Export letter of credit
n ゆしゅつしんようじょう [輸出信用状] -
Export of manufacturing plant
n プラントゆしゅつ [プラント輸出]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
