- Từ điển Anh - Nhật
Exact rendering
n
てきやく [適訳]
Xem thêm các từ khác
-
Exact resemblance
n いきうつし [生き写し] -
Exact science
n げんせいかがく [厳正科学] -
Exacted service
Mục lục 1 n 1.1 ぶやく [夫役] 1.2 ふえき [賦役] 1.3 ぶえき [夫役] 1.4 ぶやく [賦役] n ぶやく [夫役] ふえき [賦役] ぶえき... -
Exactly
Mục lục 1 n 1.1 せいせいと [正々と] 1.2 ひた [直] 1.3 せいせいと [正正と] 2 adv 2.1 きちっと 2.2 ぴたりと 2.3 きっかり... -
Exactly as said
n いいなりに [言いなりに] -
Exactly opposite
adj-na,n せいはんたい [正反対] -
Exactness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 げんせい [厳正] 2 n 2.1 せいかくさ [正確さ] adj-na,n げんせい [厳正] n せいかくさ [正確さ] -
Exaggerated
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おおげさ [大袈裟] 1.2 おおぎょう [大仰] 1.3 おおげさ [大げさ] 2 adj-na,adv,n 2.1 たいそう [大層]... -
Exaggerated beyond recognition
adj-na,n こうたん [荒誕] -
Exaggerated story
adj-na,n ごたいそう [ご大層] ごたいそう [御大層] -
Exaggerated talk
n きょたん [虚誕] -
Exaggeration
Mục lục 1 n 1.1 かごん [過言] 1.2 おおぎょう [大形] 1.3 こしょう [誇称] 1.4 かけね [掛値] 1.5 こちょう [誇張] 1.6 かけね... -
Exaltation
n,vs こうよう [昂揚] こうよう [高揚] -
Exalted
Mục lục 1 adj 1.1 とうとい [貴い] 1.2 たっとい [尊い] 1.3 とうとい [尊い] 1.4 たっとい [貴い] 2 n 2.1 そん [尊] adj とうとい... -
Exalted position
n えいい [栄位] -
Exalting
Mục lục 1 n 1.1 けんよう [顕揚] 2 n,vs 2.1 はつよう [発揚] 2.2 しょうよう [称揚] n けんよう [顕揚] n,vs はつよう [発揚]... -
Exam subject
n しけんかもく [試験科目] -
Examination
Mục lục 1 n 1.1 せんぎ [詮議] 1.2 とりしらべ [取り調べ] 1.3 けんえつ [検閲] 1.4 けんもん [検問] 1.5 とりしらべ [取調]... -
Examination (exam) questions
n しけんもんだい [試験問題] -
Examination and correction
n,vs かんこう [勘校]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
