- Từ điển Anh - Nhật
Evening makeup
n
ゆうげしょう [夕化粧]
Xem thêm các từ khác
-
Evening meal
Mục lục 1 n 1.1 ばんめし [晩飯] 1.2 ゆうげ [夕餉] 1.3 ばんごはん [晩ご飯] 1.4 ばんごはん [晩御飯] 1.5 ゆうしょく [夕食]... -
Evening middle school
n やかんちゅうがく [夜間中学] -
Evening mist
n ゆうぎり [夕霧] -
Evening paper
n ゆうかん [夕刊] -
Evening party
n やかい [夜会] -
Evening primrose
Mục lục 1 n 1.1 つきみそう [月見草] 1.2 よいまちぐさ [宵待草] 1.3 まつよいぐさ [待宵草] n つきみそう [月見草] よいまちぐさ... -
Evening scene
n ばんけい [晩景] -
Evening scene (landscape)
n ゆうげしき [夕景色] -
Evening shower (rain) (sudden ~)
n ゆうだち [夕立] ゆうだち [夕立ち] -
Evening star
n ひとつぼし [一つ星] よいのみょうじょう [宵の明星] -
Evening sun
n いりひ [入り日] いりひ [入日] -
Evening tea parties
n やわ [夜話] よばなし [夜話] -
Evening twilight
n ゆうまぐれ [夕まぐれ] -
Evenly
adv ひとしく [等しく] -
Evenly matches
n ごぶごぶ [五分五分] -
Evenness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごかく [互角] 1.2 いちよう [一様] 1.3 びょうどう [平等] 1.4 きんとう [均等] 2 n-adv,n 2.1 ごぶ [五分]... -
Event
Mục lục 1 n 1.1 エベント 1.2 イベント 1.3 もよおし [催し] 1.4 しゅもく [種目] 1.5 ぎょうじ [行事] 1.6 できこと 1.7 できごと... -
Event hall
n さいじじょう [催事場] -
Eventfulness
adj-na,n たじたたん [多事多端] たじ [多事] -
Events
n もようしもの [催し物] もよおしもの [催し物]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
