- Từ điển Anh - Nhật
Essayist
n
ずいひつか [随筆家]
エッセイスト
Xem thêm các từ khác
-
Essays
n ずいひつ [随筆] ずいそうろく [随想録] -
Essays (contributed) in celebration of something)
n きねんろんぶんしゅう [記念論文集] -
Essence
Mục lục 1 n 1.1 がんもく [眼目] 1.2 エキス 1.3 ほんしつ [本質] 1.4 じつ [実] 1.5 しんずい [神髄] 1.6 せいずい [精髄]... -
Essence (in Buddhism)
n しんてい [真諦] しんたい [真諦] -
Essence and fringe
exp,n ほんまつ [本末] -
Essence of (pepper)mint
n はっかせい [薄荷精] -
Essential
Mục lục 1 iK,adj-na,n 1.1 ひつよう [必用] 2 n 2.1 エッセンシャル 2.2 ひつじゅひん [必需品] 3 adj-na,n 3.1 じゅうよう [重要]... -
Essential condition
n ひっすじょうけん [必須条件] -
Essential elements of information
n じょうほうしゅようそ [情報主要素] -
Essential hypertension
n ほんたいせいこうけつあつ [本態性高血圧] -
Essential member
n よういん [要員] -
Essential oil
n せいゆ [精油] -
Essential point
n ごくい [極意] -
Essentially
Mục lục 1 n-adv 1.1 がんらい [元来] 2 n-adv,n-t,adj-no 2.1 ほんらい [本来] 3 adj-na 3.1 ほんしつてき [本質的] n-adv がんらい... -
Essentially the same with only minor differences
adj-na,n だいどうしょうい [大同小異] -
Essentials
Mục lục 1 n 1.1 ようりょう [要領] 1.2 ようし [要旨] 1.3 こうよう [綱要] 1.4 こっし [骨子] n ようりょう [要領] ようし... -
Essentials for life
n せいかつひつじゅひん [生活必需品] -
Establish
n じゅりつ [樹立] -
Established
Mục lục 1 n 1.1 きせつ [既設] 1.2 きてい [既定] 2 adj-no,n 2.1 きせい [既成] 3 adj-na,adj-no,n 3.1 せいき [正規] n きせつ [既設]... -
Established (certain) fact
n たしかなじじつ [確かな事実]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
