- Từ điển Anh - Nhật
English Language Proficiency Test
n
えいごきそのうりょくしけん [英語基礎能力試験]
Xem thêm các từ khác
-
English breakfast
n イングリッシュブレックファースト -
English composition
n えいさくぶん [英作文] -
English conversation
n えいかいわ [英会話] -
English conversation school
n えいかいわがっこう [英会話学校] -
English grammar
n えいぶんぽう [英文法] -
English grip (tennis)
n イングリッシュグリップ -
English horn (music)
n イングリッシュホルン -
English law or method
n えいほう [英法] -
English letter (character)
n えいじ [英字] -
English literature
n えいぶんがく [英文学] -
English literature (book)
n えいしょ [英書] -
English name of plants and animals
n えいめい [英名] -
English poetry
n えいし [英詩] -
English pronunciation
n えいおん [英音] -
English teaching
n えいごきょういく [英語教育] -
English translation
n,vs えいやく [英訳] -
English version
n えいごばん [英語版] -
English word
n えいたんご [英単語] -
Englishman
Mục lục 1 n 1.1 えいじん [英人] 1.2 えいこくじん [英国人] 1.3 イギリスじん [イギリス人] n えいじん [英人] えいこくじん... -
Englishmen and Americans
n えいべいじん [英米人]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
