- Từ điển Anh - Nhật
Emergency core cooling system (ECCS)
n
きんきゅうろしんれいきゃくそうち [緊急炉心冷却装置]
Xem thêm các từ khác
-
Emergency demands
n とくじゅ [特需] -
Emergency evacuation
n きんきゅうひなん [緊急避難] -
Emergency exit
n ひじょうぐち [非常口] -
Emergency food
n びこうしょく [備荒食] -
Emergency fund
n つなぎしきん [繋ぎ資金] よびきん [予備金] -
Emergency funds
n よびひ [予備費] -
Emergency government
n ひじょうじたいせいふ [非常事態政府] -
Emergency hospital
n きゅうきゅうびょういん [救急病院] -
Emergency landing
Mục lục 1 n 1.1 きんきゅうちゃくりく [緊急着陸] 1.2 エマージェンシーランディング 1.3 ふじちゃく [不時着] 1.4 ふじちゃくりく... -
Emergency measure
n おうきゅうしょち [応急処置] -
Emergency measures
Mục lục 1 n 1.1 ひじょうしゅだん [非常手段] 2 n,vs 2.1 きんきゅうそち [緊急措置] 2.2 きんきゅうたいさく [緊急対策]... -
Emergency medicine
n きゅうきゅういりょう [救急医療] -
Emergency or temporary measure
n おうきゅうさく [応急策] -
Emergency rice feeding
n たきだし [炊き出し] たきだし [炊出し] -
Emergency room (ER)
n きんきゅうきゅうめいしつ [緊急救命室] -
Emergency staircase
n ひじょうかいだん [非常階段] -
Emergency stairs
n ひじょうかいだん [非常階段] -
Emergency stores
n びちく [備蓄] -
Emergency summons
n ひじょうしょうしゅう [非常召集] -
Emergency surfacing
n きんきゅうふじょう [緊急浮上]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
