- Từ điển Anh - Nhật
Economic environment
n
けいざいかんきょう [経済環境]
Xem thêm các từ khác
-
Economic espionage
n,vs けいざいスパイ [経済スパイ] -
Economic expansion
n けいきかくだい [景気拡大] -
Economic factor
n けいざいてきよういん [経済的要因] -
Economic forecast
n けいざいよそく [経済予測] -
Economic growth
n けいざいせいちょう [経済成長] -
Economic index
n けいざいしすう [経済指数] -
Economic indicator
n けいざいしひょう [経済指標] -
Economic law
n けいざいほう [経済法] -
Economic malaise
n けいきふあん [景気不安] -
Economic management
n けいざいうんえい [経済運営] -
Economic measure
n けいざいたいさく [経済対策] けいきたいさく [景気対策] -
Economic meltdown
n けいざいほうかい [経済崩壊] -
Economic nomad
n でかせぎろうどうしゃ [出稼ぎ労働者] -
Economic outlook
n けいきみとおし [景気見通し] -
Economic output
n けいざいせいさんだか [経済生産高] -
Economic pain
n けいざいてきいたみ [経済的痛み] -
Economic policy
n けいざいせいさく [経済政策] -
Economic power
n ざいせいりょく [財政力] けいざいたいこく [経済大国] -
Economic problem
n ざいせいもんだい [財政問題] けいざいもんだい [経済問題] -
Economic recovery
n けいざいかいふく [経済回復]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
