- Từ điển Anh - Nhật
Easy order
n
イージーオーダー
Xem thêm các từ khác
-
Easy payment (system)
n イージーペイメント -
Easy payment plan
n ぶばらい [賦払い] -
Easy prey
n ひとのみ [一飲み] -
Easy profit
n ぬれてであわ [濡れ手で粟] -
Easy to access
adj きやすい [気安い] -
Easy to divide
n わけやすい [分け易い] わけよい [分け良い] -
Easy to do
n しやすい -
Easy to make
n しやすい -
Easy to read
n よみよい [読み良い] よみやすい [読みやすい] -
Easy to ride
n のりよい [乗り良い] -
Easy to see
adj みよい [見好い] みやすい [見易い] -
Easy to understand
Mục lục 1 adj 1.1 わかりやすい [分かり易い] 1.2 わかりやすい [分かりやすい] 2 n 2.1 わかりよい [分かり良い] adj わかりやすい... -
Easy to use
uk つかいやすい [使い易い] つかいやすい [使いやすい] -
Easy victory
Mục lục 1 n 1.1 らくしょう [楽勝] 2 n,vs 2.1 かいしょう [快勝] n らくしょう [楽勝] n,vs かいしょう [快勝] -
Easy win for one
n いただき [頂き] いただき [頂] -
Easygoing
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 のんき [暢気] 1.2 のんき [暖気] 1.3 のんき [呑気] 2 adj-na,n 2.1 ゆうちょう [悠長] 2.2 いいき [好い気]... -
Easygoingness
adj-na,n あんかん [安閑] -
Eat
n しょう [召] -
Eat-in kitchen (lit: dining kitchen)
n ダイニングキッチン -
Eat it all up
n くいあげ [食い上げ]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
