- Từ điển Anh - Nhật
Ease
Mục lục |
adj-na,n
あんらく [安楽]
あんき [安気]
adj-na,n,n-suf
らく [楽]
n
くつろぎ [寛ぎ]
ほうねん [放念]
Xem thêm các từ khác
-
Ease (idle ~)
n,adj-na あんいつ [安佚] あんいつ [安逸] -
Ease and comfort
n ひだりうちわ [左団扇] -
Ease of reading
n よみやすさ [読みやすさ] -
Ease of use
n つかいかって [使いかって] -
Easel
n がか [画架] イーゼル -
Easement
n ちえきけん [地役権] -
Easily
Mục lục 1 adv 1.1 かるがる [軽軽] 1.2 ゆうに [優に] 1.3 くもなく [苦も無く] 1.4 かるがる [軽々] 1.5 なんなく [難無く]... -
Easily accomplished
adv,n ちょこちょこ -
Easily awakened
adj めざとい [目敏い] めざとい [目ざとい] -
Easily cracked
n われやすい [割れ易い] -
Easily manipulated (something ~)
n しょうちゅう [掌中] -
Easily moved to tears
adj なみだもろい [涙脆い] -
Easily taught
adj-no,n ききわけ [聞き分け] -
Easiness
adj-na,n むぞうさ [無造作] かんい [簡易] -
Easing of tensions
n きんちょうかんわ [緊張緩和] -
East
Mục lục 1 n 1.1 イースト 1.2 ひがし [東] 1.3 あずま [東] n イースト ひがし [東] あずま [東] -
East, west, south and north
n とうざいなんぼく [東西南北] -
East-Asian countries
n とうあしょこく [東亜諸国] -
East-Asian peoples
n とうあしょみんぞく [東亜諸民族] -
East-northeast
n とうほくとう [東北東]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
