- Từ điển Anh - Nhật
Earmark
n
イヤマーク
Xem thêm các từ khác
-
Earmarking for
n,vs じゅうよう [充用] -
Earned income
n きんろうしょとく [勤労所得] きゅうよしょとく [給与所得] -
Earned prize money king
n しょうきんおう [賞金王] -
Earned run average (ERA)
n ぼうぎょりつ [防御率] -
Earnest
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひたむき 1.2 まむき [真向き] 1.3 せつ [切] 1.4 せつじつ [切実] 2 adj-na 2.1 ほんかくてき [本格的]... -
Earnest apology
n ひらあやまり [平謝り] -
Earnest aspiration
n ごんぐ [欣求] -
Earnest desire
n,vs せつぼう [切望] -
Earnest money
n てつけきん [手付け金] てつけ [手付け] -
Earnest petition
n ねんがん [念願] -
Earnest request
n こんもう [懇望] こんぼう [懇望] -
Earnestly
Mục lục 1 adj-na,adv,uk 1.1 ひたすら [一向] 1.2 ひたすら [只管] 1.3 ひたすら [頓] 2 n 2.1 ひた [直] 3 adv 3.1 ひとえに [偏に]... -
Earnestness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんけん [真剣] 1.2 けんめい [懸命] 1.3 ねっせい [熱誠] 1.4 しんし [真摯] 2 n 2.1 しんめんもく... -
Earning a living together (husband and wife ~)
n ともかせぎ [共稼ぎ] -
Earning rate
n しゅうえきりつ [収益率] -
Earning the first (runs)
n,vs せんしゅ [先取] -
Earnings
Mục lục 1 n 1.1 しゅうえき [収益] 1.2 かせぎ [稼ぎ] 1.3 もうけ [儲] 1.4 もうけ [儲け] 1.5 かせぎだか [稼ぎ高] 1.6 しょとく... -
Earnings call
n しゅうしほうこく [収支報告] -
Earnings estimates (forecast, outlook, projection)
n ぎょうせきみとおし [業績見通し] -
Earnings forecast (outlook, projection)
n ぎょうせきよそう [業績予想]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
