- Từ điển Anh - Nhật
Disposition
n
はだあい [肌合]
かたぎ [気質]
しょうぶん [性分]
どこんじょう [土根性]
はだ [肌]
こころだて [心立て]
はいち [配置]
きだて [気立て]
きごころ [気心]
いじ [意地]
きしょう [気性]
きしつ [気質]
こころね [心根]
いき [意気]
こころいき [心意気]
てんせい [天生]
しんせい [心性]
さいぶん [才分]
せいへき [性癖]
きっぷ [気っ風]
かたむき [傾き]
せいしつ [性質]
ししつ [資質]
けいろ [毛色]
はいれつ [排列]
せいじょう [性情]
adj-no,n
ほんねん [本然]
ほんぜん [本然]
adj-na,n
ようよう [揚揚]
vs
はい [配]
n,vs
しょり [処理]
io,n
きだて [気立]
Xem thêm các từ khác
-
Disposition (in flowers) to turn toward the sun
n こうじつせい [向日性] こうにちせい [向日性] -
Disposition for failure to pay
n たいのうしょぶん [滞納処分] -
Disposition of troops
n たいけい [隊形] -
Dispostion (of heaven)
n はいざい [配剤] -
Disproof
Mục lục 1 n 1.1 はんしょう [反証] 1.2 べんばく [弁駁] 1.3 べんぱく [弁駁] n はんしょう [反証] べんばく [弁駁] べんぱく... -
Disputable
adj うたがわしい [疑わしい] -
Disputant
n ろんそうしゃ [論争者] -
Disputation
Mục lục 1 n 1.1 べんばく [弁駁] 1.2 ろんぱん [論判] 1.3 べんぱく [弁駁] n べんばく [弁駁] ろんぱん [論判] べんぱく... -
Dispute
Mục lục 1 n 1.1 そうぎ [争議] 1.2 ふんそう [紛争] 1.3 ろん [論] 1.4 もめごと [揉事] 1.5 いいあい [言合い] 1.6 もんちゃく... -
Dispute between China and Vietnam
n ちゅうえつふんそう [中越紛争] -
Dispute by legal action
adj-no,n そうしょう [争訟] -
Disputed ballot
n ぎもんひょう [疑問票] -
Disqualification
Mục lục 1 n 1.1 ふてきかく [不適格] 1.2 しっかく [失格] 1.3 ふてっかく [不適格] 1.4 ふごうかく [不合格] 1.5 けっかく... -
Disqualified person
n しっかくしゃ [失格者] -
Disregard
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんきゃく [閑却] 1.2 むし [無視] 2 adj-na,n,vs 2.1 なおざり [等閑] 2.2 とうかん [等閑] n,vs かんきゃく... -
Disrespect
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふけい [不敬] 1.2 ふそん [不遜] 2 adj-na,int,n,vs 2.1 しっけい [失敬] adj-na,n ふけい [不敬] ふそん... -
Disrupt(ion)
n ディスラプト -
Disruption
Mục lục 1 n 1.1 ちゃちゃ [茶茶] 1.2 ちゃちゃ [茶々] 1.3 しぶごれつ [四分五裂] 1.4 しぶんごれつ [四分五裂] n ちゃちゃ... -
Dissatisfaction
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふまん [不満] 1.2 ふふく [不服] 1.3 ふへい [不平] 2 n 2.1 ふまんぞく [不満足] adj-na,n ふまん [不満]... -
Dissatisfactory
exp いただけない [頂けない]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
