- Từ điển Anh - Nhật
Difficult theme
n
なんだい [難題]
Xem thêm các từ khác
-
Difficult to ask
adj ききづらい [聞き辛い] -
Difficult to come
n きにくい [来難い] -
Difficult to eat
n たべにくい [食べ難い] -
Difficult to hear
adj ききにくい [聞き悪い] ききづらい [聞き辛い] -
Difficult to make friends
n うちとけにくい [打ち解けにくい] -
Difficult to read (e.g. obscure kanji)
n なんどく [難読] -
Difficult to solve
adj ときがたい [解難い] -
Difficult to translate
n やくしがたい [訳し難い] -
Difficult undertaking (project)
n なんじぎょう [難事業] -
Difficult word
n なんご [難語] -
Difficulties
Mục lục 1 n,adj-na 1.1 もつれ [縺れ] 2 n 2.1 かんなん [艱難] 2.2 いざこざ 2.3 かんなんしんく [艱難辛苦] n,adj-na もつれ... -
Difficulties in living
n せいかつなん [生活難] -
Difficulty
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 なんぎ [難儀] 2 n,arch 2.1 わずらわしさ [煩わしさ] 3 adj-na,n 3.1 しちめんどう [七面倒] 3.2 めんどう... -
Difficulty (a ~)
n なんじ [難事] -
Difficulty (degree of ~)
n むずかしさ [難しさ] -
Difficulty in choosing
n,vs めうつり [目移り] -
Difficulty in understanding
n くじゅう [苦渋] -
Difficulty of getting into a college
n にゅうがくなん [入学難] -
Difficulty of obtaining
n にゅうしゅなん [入手難] -
Diffidence
Mục lục 1 n 1.1 こころおくれ [心後れ] 1.2 ひけ [引け] 2 adj-na,n,vs 2.1 えんりょ [遠慮] 2.2 きがね [気兼ね] n こころおくれ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
