- Từ điển Anh - Nhật
Deity of rice fields and harvests
n
たのかみ [田の神]
Xem thêm các từ khác
-
Deja vu
n きしかん [既視想] -
Dejected
adj-t しょうぜんたる [消然たる] しょうぜんたる [悄然たる] -
Dejectedly
Mục lục 1 n 1.1 ちからなげ [力無げ] 2 adj-na,adv,n,uk 2.1 しおしお [悄悄] 2.2 すごすご [悄悄] 2.3 しょうしょう [悄悄] n... -
Dejection
Mục lục 1 n 1.1 きぬけ [気抜け] 1.2 そそう [沮喪] 1.3 よくうつ [抑鬱] 1.4 らくたん [落胆] 1.5 そうしん [喪心] 1.6 そそう... -
Delaware
n デラウェア -
Delay
Mục lục 1 n 1.1 おくれ [遅れ] 1.2 ぎょうたい [凝滞] 1.3 えんたい [延滞] 1.4 えんいん [延引] 1.5 とどこおり [滞り] 1.6... -
Delay-line
n ディレイライン -
Delay in payment
n ちはらい [遅払い] -
Delay in rationing
n ちはい [遅配] -
Delayed arrival
n えんちゃく [延着] -
Delayed departure
n,vs えんぱつ [延発] -
Delayed effect
n ちこう [遅効] -
Delayed steal
n ディレードスチール -
Delegate
Mục lục 1 n 1.1 だいぎいん [代議員] 1.2 だいひょうしゃ [代表者] 1.3 きょうぎいん [協議員] 1.4 しせつ [使節] n だいぎいん... -
Delegate count
n かくとくだいぎいんかず [獲得代議員数] -
Delegated legislation
n いにんりっぽう [委任立法] -
Delegation
Mục lục 1 n 1.1 だいぎいんだん [代議員団] 1.2 デリゲーション 1.3 しせつだん [使節団] 1.4 だいひょうだん [代表団]... -
Delete
n デリート -
Delete (e.g. DEL character)
n,vs まっしょう [抹消] -
Deletion
n,vs さくじょ [削除]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
