- Từ điển Anh - Nhật
Day laborer
Mục lục |
n
ひようとり [日傭取]
ひやといろうどうしゃ [日雇い労働者]
じゆうろうどうしゃ [自由労働者]
ひやとい [日雇い]
Xem thêm các từ khác
-
Day nursery
n ほいくえん [保育園] -
Day of a ceremony or event
n しきじつ [式日] -
Day of abstinence
n しょうじんび [精進日] -
Day of reckoning
n けっさんび [決算日] -
Day of the week
n ようび [曜日] -
Day off
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 きゅうじつ [休日] 2 n 2.1 あけばん [明け番] 2.2 きゅうか [休暇] n-adv,n きゅうじつ [休日] n あけばん... -
Day on which judgment and haste are avoided
Mục lục 1 n 1.1 せんぷ [先負] 1.2 せんぶ [先負] 1.3 さきまけ [先負] 1.4 せんまけ [先負] n せんぷ [先負] せんぶ [先負]... -
Day or date of an invitation
n しょうたいび [招待日] -
Day pack
n デイパック -
Day procedure
n ひがえりしゅじゅつ [日帰り手術] -
Day shift
n にっきん [日勤] -
Day something goes on sale
n はつばいび [発売日] -
Day student
n つうがくせい [通学生] -
Day surgery
n ひがえりしゅじゅつ [日帰り手術] -
Day trader
n デイトレーダー -
Day trip
n ひがえり [日帰り] -
Daybreak
Mục lục 1 n 1.1 れいめい [黎明] 1.2 よあけ [夜明け] 1.3 あけぼの [曙] 1.4 あさあけ [朝明け] 1.5 あかつき [暁] 1.6 てんめい... -
Daydream
Mục lục 1 n 1.1 くうそう [空想] 1.2 はくちゅうむ [白昼夢] 1.3 はくじつむ [白日夢] n くうそう [空想] はくちゅうむ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
