- Từ điển Anh - Nhật
Darkening
v5k-s
くれゆく [暮れ行く]
Xem thêm các từ khác
-
Darkish
adj どすぐろい [どす黒い] あさぐろい [浅黒い] -
Darkness
Mục lục 1 n 1.1 くらやみ [暗闇] 1.2 むみょう [無明] 1.3 かいめい [晦冥] 1.4 くらやみ [暗やみ] 1.5 くらがり [暗がり]... -
Darkness giving way to the light of the morning
Mục lục 1 v5r 1.1 あけわたる [明け渡る] 2 v1 2.1 あけはなれる [明け放れる] v5r あけわたる [明け渡る] v1 あけはなれる... -
Darling
Mục lục 1 adj,sl 1.1 かわゆい [可愛い] 1.2 かわいい [可愛い] 2 n 2.1 ダーリン 3 adj 3.1 いとしい [愛しい] 3.2 こいしい... -
Darning
n つくろい [繕い] -
Dart
n ふきや [吹き矢] -
Daruma
n だるま [達磨] -
Darwin
n ダーウイン -
Das Kapital
n しほんろん [資本論] -
Dash
Mục lục 1 n 1.1 ダッシュ 1.2 やくしん [躍進] 2 n,vs 2.1 しっそう [疾走] 2.2 ばくしん [驀進] n ダッシュ やくしん [躍進]... -
Dash (of waves ~)
v1 うちあげる [打ち上げる] -
Dash and go
n ゆうおうまいしん [勇往邁進] -
Dashboard
n まえいた [前板] -
Dashing
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 さっそう [颯爽] 2 adv,uk 2.1 さっそうと [颯爽と] 3 adj-na,arch,uk 3.1 いなせ [鯔背] 4 adj 4.1 えいきある... -
Dashing around on a horse
n,vs ちく [馳駆] -
Dashing forward bravely
adj-na,n,vs ゆうしん [勇進] -
Dashing or bounding away
n だっと [脱兎] -
Data
Mục lục 1 n 1.1 よけん [与件] 1.2 しりょう [資料] 1.3 データ n よけん [与件] しりょう [資料] データ -
Data-file
n データファイル
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
