- Từ điển Anh - Nhật
Crime of exposing a severed head
n
きょうざい [梟罪]
Xem thêm các từ khác
-
Crime of omission
n ふさくいはん [不作為犯] -
Crime of perjury
n ぎしょうざい [偽証罪] -
Crime of rioting
n そうらんざい [騒乱罪] -
Crime rate
n はんざいはっせいりつ [犯罪発生率] はんざいりつ [犯罪率] -
Crime resulting in a death penalty
n しざい [死罪] -
Crime story
n クライムストーリー -
Criminal
Mục lục 1 n 1.1 しおきもの [仕置者] 1.2 はんにん [犯人] 1.3 はんざいしゃ [犯罪者] 1.4 げしゅにん [下手人] 1.5 ざいにん... -
Criminal (a ~)
n なわつき [縄付き] -
Criminal Procedure Code
n けいじそしょうほう [刑事訴訟法] -
Criminal act
n はんざいこうい [犯罪行為] はんこう [犯行] -
Criminal action
n けいじそしょう [刑事訴訟] -
Criminal assault
n ごうかんざい [強姦罪] -
Criminal case
n けいじじけん [刑事事件] けいじ [刑事] -
Criminal connection
n みっつう [密通] -
Criminal court
n けいじほういん [刑事法院] -
Criminal evidence
n はんせき [犯跡] -
Criminal indemnity
n けいじほしょう [刑事補償] -
Criminal investigation
n けいじそうさ [刑事捜査] がい [劾] -
Criminal investigation squad (team)
n そうさじん [捜査陣] -
Criminal law
n けいほう [刑法] けいりつ [刑律]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
