- Từ điển Anh - Nhật
Court circles or palace
n
くもい [雲井]
Xem thêm các từ khác
-
Court council
n ちょうぎ [朝議] -
Court dance and music
n ぶがく [舞楽] -
Court day
n しゅっていび [出廷日] -
Court decision declaring a missing person legally dead
n しっそうせんこく [失踪宣告] -
Court dress
n たいれいふく [大礼服] -
Court injunction
n さいばんしょめいれい [裁判所命令] -
Court lady
Mục lục 1 n 1.1 にょかん [女官] 1.2 にょうかん [女官] 1.3 つぼね [局] 1.4 にょご [女御] 1.5 にょうご [女御] 1.6 じょかん... -
Court martial
n ぐんじさいばん [軍事裁判] -
Court music
n きゅうていおんがく [宮廷音楽] -
Court musician
n れいかん [伶官] れいじん [伶人] -
Court noble
Mục lục 1 n 1.1 くげ [公卿] 1.2 くぎょう [公卿] 1.3 くげ [公家] 1.4 かんだちめ [上達部] n くげ [公卿] くぎょう [公卿]... -
Court nobles
n どうじょう [堂上] -
Court nobles and state ministers
n けいしょう [卿相] -
Court of arbitration
n ちゅうさいさいばんしょ [仲裁裁判所] -
Court of first instance
n げんさいばんしょ [原裁判所] よしんてい [予審廷] -
Court of inquiry
n ぐんじんよびさいばんしょ [軍人予備裁判所] さもんいいんかい [査問委員会] -
Court of summary offences
n かんさい [簡裁] -
Court official
n てんじょうびと [殿上人] しつじ [執事] -
Court or shrine guard
n みやもり [宮守] -
Court order
Mục lục 1 n 1.1 さいばんしょめいれい [裁判所命令] 2 n-adv,n,suf,vs 2.1 くらい [位] n さいばんしょめいれい [裁判所命令]...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
