- Từ điển Anh - Nhật
Council
Xem thêm các từ khác
-
Council (regional)
n くやくしょ [区役所] -
Council Hall in the Imperial Palace
n だいごくでん [大極殿] -
Council of Europe
n ヨーロッパかいぎ [ヨーロッパ会議] -
Council of war
n ぐんじかいぎ [軍事会議] -
Council room
n かいぎしつ [会議室] -
Councillor
Mục lục 1 n 1.1 さんぎ [参議] 1.2 さんじかん [参事官] 1.3 さんじ [参事] 1.4 ぎし [議士] n さんぎ [参議] さんじかん... -
Counsel
Mục lục 1 n 1.1 しんげん [進言] 1.2 べんごにん [弁護人] 2 n,vs 2.1 ほひつ [輔弼] 2.2 かんこく [勧告] n しんげん [進言]... -
Counseling
n カウンセリング -
Counsellor
n じょげんしゃ [助言者] じょごんしゃ [助言者] -
Counselor
Mục lục 1 n 1.1 カウンセラー 1.2 そうだんやく [相談役] 1.3 しょうぎいん [商議員] 1.4 かんこくしゃ [勧告者] 2 n,vs... -
Count
Mục lục 1 n 1.1 カウント 1.2 はくしゃく [伯爵] 1.3 そいん [訴因] 1.4 はく [伯] 1.5 ばんて [番手] 2 n,vs 2.1 ぎゃくさん... -
Count-out
n カウントアウト -
Count of balls and strikes (baseball)
n ボールカウント -
Count of beats in music
n はくすう [拍数] -
Countable
n ゆうげんこ [有限個] -
Countable set
n かふばんしゅうごう [可付番集合] -
Countdown
n びょうよみ [秒読み] カウントダウン -
Countenance
Mục lục 1 n 1.1 かおいろ [顔色] 1.2 めんそう [面相] 1.3 そう [相] 1.4 おももち [面持ち] 1.5 きしょく [気色] 1.6 かおつき... -
Counter
Mục lục 1 n 1.1 カウンター 1.2 てんとう [店頭] 1.3 カウンタ 1.4 ぎゃくかいてん [逆回転] n カウンター てんとう [店頭]...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
