- Từ điển Anh - Nhật
Corporate income
n
ほうじんしょとく [法人所得]
Xem thêm các từ khác
-
Corporate information
n かいしゃじょうほう [会社情報] -
Corporate pension plan
n きぎょうねんきんせいど [企業年金制度] -
Corporate plan (business)
n きぎょうぷらん [企業プラン] -
Corporate profits
n きぎょうしゅうえき [企業収益] -
Corporate responsibility
n きぎょうせきにん [企業責任] -
Corporate risk management
n きぎょうききかんり [企業危機管理] -
Corporate spending
n きぎょうとうし [企業投資] -
Corporate strategy (business)
n きぎょうせんりゃく [企業戦略] -
Corporated house
Mục lục 1 n 1.1 コーポラス 2 n,abbr 2.1 コーポ n コーポラス n,abbr コーポ -
Corporation
Mục lục 1 n 1.1 かいしゃ [会社] 1.2 ほうじん [法人] 1.3 コーポレーション 1.4 じぎょうだん [事業団] 1.5 えいだん [営団]... -
Corporation (family ~)
n ほぜんかいしゃ [保全会社] ほぜんかい [保全会] -
Corporation law
n かいしゃほう [会社法] -
Corporation lawyer
n こもんべんごし [顧問弁護士] -
Corporation tax
n ほうじんぜい [法人税] -
Corporeal
adj-no,n ゆうたい [有体] -
Corps
Mục lục 1 n 1.1 せんたい [戦隊] 1.2 たい [隊] 1.3 ぶたい [部隊] n せんたい [戦隊] たい [隊] ぶたい [部隊] -
Corps commander
n ぐんだんちょう [軍団長] -
Corpse
Mục lục 1 n 1.1 むくろ [躯] 1.2 しがい [死骸] 1.3 しかばね [屍] 1.4 いがい [遺骸] 1.5 したい [死体] 1.6 しびと [死人]... -
Corpse of a person who has met a violent death
n ざんしたい [惨死体]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
