- Từ điển Anh - Nhật
Contraceptive method or measures
n
ひにんほう [避妊法]
Xem thêm các từ khác
-
Contraceptive pill
n ひにんピル [避妊ピル] -
Contract
Mục lục 1 n 1.1 しょうもん [証文] 1.2 けいやく [契約] 1.3 ていけつ [締結] 1.4 やくじょう [約定] 1.5 コントラクト 2... -
Contract (for work)
n うけおい [請け負い] -
Contract (written ~)
n けいやくしょ [契約書] -
Contract company
n したうけがいしゃ [下請会社] -
Contract dispute
n けいやくもんだい [契約問題] -
Contract employee
n けいやくしゃいん [契約社員] -
Contract employment
n けいやくこよう [契約雇用] -
Contract for (of) sale
n ばいばいけいやく [売買契約] -
Contract made for a consideration
n ゆうしょうけいやく [有償契約] -
Contract money
n けいやくきん [契約金] -
Contract murder
n しょくたくさつじん [嘱託殺人] -
Contract of employment
n こようけいやく [雇用契約] -
Contract period
n けいやくきかん [契約期間] -
Contract price
n らくさつね [落札値] -
Contract renewal
n けいやくこうかい [契約更改] -
Contract research
n いたくけんきゅう [委託研究] -
Contract system
n うけおいせいど [請負制度] -
Contract work
n うけおいしごと [請負仕事] うけおいこうじ [請負工事] -
Contracted kidney
n いしゅくじん [萎縮腎]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
