- Từ điển Anh - Nhật
Communion of mind with mind
n
いしんでんしん [以心伝心]
Xem thêm các từ khác
-
Communique
n こうほう [公報] コミュニケ -
Communism
Mục lục 1 n 1.1 コミュニズム 1.2 きょうさんしゅぎ [共産主義] 1.3 きょう [共] 1.4 きょうさん [共産] n コミュニズム... -
Communist
n コミュニスト -
Communist China
Mục lục 1 n 1.1 きょうさんちゅうごく [共産中国] 1.2 ちゅうかじんみんきょうわこく [中華人民共和国] 1.3 ちゅうきょう... -
Communist Information Bureau
n コミンフォルム -
Communist Party
n きょうさんとう [共産党] -
Communist area
n きょうさんちく [共産地区] -
Communist army
n きょうさんぐん [共産軍] -
Communist bloc
n きょうさんこっかぐん [共産国家郡] -
Communist cell
n きょうさんとうさいぼう [共産党細胞] -
Communist controlled
n きょうさんけい [共産系] -
Communist country
n きょうさんしゅぎこく [共産主義国] -
Communist elements
n きょうさんぶんし [共産分子] -
Communist hunting
n あかがり [赤狩り] あかかり [赤狩り] -
Communist nation
n きょうさんこっか [共産国家] -
Communist sphere
n きょうさんけん [共産圏] -
Community
Mục lục 1 n 1.1 きょうどうしゃかい [共同社会] 1.2 コミュニティー 1.3 コミュニティ 2 adj-no,n 2.1 こうきょう [公共]... -
Community-acquired pneumonia
n しちゅうはいえん [市中肺炎] -
Community antenna television (CATV)
n ゆうせんテレビ [有線テレビ] -
Community care
n コミュニティーケア
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
