- Từ điển Anh - Nhật
Chemical bond
n
かがくけつごう [化学結合]
Xem thêm các từ khác
-
Chemical change
n かがくへんか [化学変化] -
Chemical combination
n,vs かごう [化合] -
Chemical contamination disaster
n かがくおせんさいがい [化学汚染災害] -
Chemical digestion
n かがくてきしょうか [化学的消化] -
Chemical element
n げんそ [原素] げんそ [元素] -
Chemical energy
n かがくエネルギー [化学エネルギー] -
Chemical engineering
n かがくこうがく [化学工学] かこう [化工] -
Chemical equation
n かがくほうていしき [化学方程式] -
Chemical equilibrium
n かがくへいこう [化学平衡] -
Chemical equivalent
n かがくとうりょう [化学当量] -
Chemical evolution
n かがくしんか [化学進化] -
Chemical fertilizer
Mục lục 1 n 1.1 かがくひりょう [化学肥料] 1.2 じんぞうひりょう [人造肥料] 1.3 かせいひりょう [化成肥料] 1.4 きんぴ... -
Chemical formula
n かがくしき [化学式] -
Chemical heat pump
n ケミカルヒートポンプ -
Chemical industry
n かがくこうぎょう [化学工業] かせいこうぎょう [化成工業] -
Chemical machinery
n かがくきかい [化学機械] -
Chemical ooze
n ヘドロ -
Chemical oxygen demand
n かがくてきさんそようきゅうりょう [化学的酸素要求量] -
Chemical physics
n かがくぶつりがく [化学物理学] -
Chemical polishing
n かがくけんま [化学研磨]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
