- Từ điển Anh - Nhật
Centigrade
n
セし [セ氏]
せっし [摂氏]
Xem thêm các từ khác
-
Centimeter
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 センチ 2 n 2.1 センチメートル 3 uk 3.1 せんちめいとる [糎] adj-na,n センチ n センチメートル uk せんちめいとる... -
Centimetric wave
n センチメートルは [センチメートル波] -
Centipede
Mục lục 1 gikun,n 1.1 むかで [百足] 1.2 むかで [蜈蚣] 2 n 2.1 げじげじ [蚰蜒] gikun,n むかで [百足] むかで [蜈蚣] n げじげじ... -
Central
Mục lục 1 adj 1.1 セントラル 2 n 2.1 ちゅうおう [中央] 3 adj-na 3.1 ちゅうしんてき [中心的] adj セントラル n ちゅうおう... -
Central (nervous system)
n ちゅうすうせい [中枢性] -
Central Africa
n ちゅうぶアフリカ [中部アフリカ] -
Central America
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうおうアメリカ [中央アメリカ] 1.2 ちゅうぶアメリカ [中部アメリカ] 2 n 2.1 ちゅうべい [中米]... -
Central Asia
n ちゅうおうアジア [中央アジア] -
Central China
Mục lục 1 n 1.1 なかしな [中支那] 1.2 ちゅうし [中支] 2 n 2.1 かちゅう [華中] n なかしな [中支那] ちゅうし [中支] n... -
Central Committee of the Communist Party
n きょうさんとうちゅうおういいんかい [共産党中央委員会] -
Central Europe
n ちゅうおう [中欧] -
Central Executive Committee
n,abbr ちゅうしつ [中執] -
Central Hokkaido
n どうおう [道央] -
Central Intelligence Agency
n シーアイエー -
Central Labor Relations Committee
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうおうろうどう [中央労働] 2 n,abbr 2.1 ちゅうろうい [中労委] n ちゅうおうろうどう [中央労働]... -
Central League
abbr セリーグ -
Central League (CL)
n セントラルリーグ -
Central Pacific
n ちゅうぶたいへいよう [中部太平洋] -
Central Standard Time
n ちゅうおうひょうじゅんじ [中央標準時] -
Central and South America
n ちゅうなんべい [中南米]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
