- Từ điển Anh - Nhật
Brotherly affection
n
だい [弟]
てい [弟]
Xem thêm các từ khác
-
Brotherly love
Mục lục 1 n 1.1 どうほうあい [同胞愛] 1.2 こうてい [孝悌] 1.3 きょうだいあい [兄弟愛] 1.4 こうてい [孝弟] n どうほうあい... -
Brothers
Mục lục 1 n 1.1 はくしゅく [伯叔] 1.2 どうぼう [同胞] 1.3 どうほう [同胞] 1.4 ブラザーズ 1.5 はらから [同胞] n はくしゅく... -
Brought up (e.g. topic)
n あげた [挙げた] -
Brought up in luxury
n とのさまそだち [殿様育ち] -
Brought up on an island
n しまそだち [島育ち] -
Brow
Mục lục 1 n 1.1 みけん [眉間] 1.2 まっこう [真っ向] 1.3 びう [眉宇] 1.4 ひたい [額] 1.5 おでこ [御凸] 1.6 おでこ [お凸]... -
Brow resembling outline of Mt. Fuji
n ふじびたい [富士額] -
Brown
n かっしょく [褐色] しゃくどういろ [赤銅色] -
Brown-noser
Mục lục 1 n 1.1 ごますり [胡麻磨り] 2 oK,n 2.1 ごますり [胡麻擂] n ごますり [胡麻磨り] oK,n ごますり [胡麻擂] -
Brown algae
n かっそう [褐藻] かっそうるい [褐藻類] -
Brown coal
n かったん [褐炭] あたん [亜炭] -
Brown eyes
adj-na,n ちゃめ [茶目] -
Brown frog
n あかがえる [赤蛙] -
Brown hematite
n かってっこう [褐鉄鉱] -
Brown rat
n どぶねずみ [溝鼠] -
Brown rice
n げんまい [玄米] -
Brown sugar
Mục lục 1 n 1.1 あかざとう [赤砂糖] 1.2 ざらめ [粗目] 1.3 くろざとう [黒砂糖] n あかざとう [赤砂糖] ざらめ [粗目]... -
Browned
adj こんがり -
Brownian motion
n ブラウンうんどう [ブラウン運動] -
Brownie
n ブローニー
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
