- Từ điển Anh - Nhật
Bit field
n
ビットば [ビット場]
Xem thêm các từ khác
-
Bit of a broken pole
n ぼうきれ [棒切れ] -
Bitch
Mục lục 1 n 1.1 めすいぬ [雌犬] 1.2 めすいぬ [牝犬] 1.3 いけいけ 1.4 めいぬ [牝犬] 2 n,col 2.1 あま [尼] 2.2 すべた 3 n,col,uk... -
Bitch fox
n めすのきつね [雌の狐] -
Bitchy old hag
exp おばん [お婆ん] -
Bite
Mục lục 1 n,abbr 1.1 バイト 2 n 2.1 ひとのみ [一飲み] 3 n,vs 3.1 そしゃく [咀嚼] n,abbr バイト n ひとのみ [一飲み] n,vs そしゃく... -
Bite (a ~)
n ぎょしん [魚信] -
Biting
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 りんれつ [凛冽] 1.2 りんれつ [凛烈] 2 adj 2.1 りりしい [凛々しい] 2.2 りりしい [凛凛しい] 3 adj-t... -
Biting (scathing, bitter) criticism
n つうげん [痛言] -
Biting (someone)
n ひとくい [人食い] -
Biting words
Mục lục 1 n 1.1 とげ [刺] 1.2 いら [棘] 1.3 とげ [棘] 1.4 いら [刺] n とげ [刺] いら [棘] とげ [棘] いら [刺] -
Bitmap
n ビットマップ -
Bits and pieces
Mục lục 1 n 1.1 だんぺん [断片] 2 adv,n 2.1 ちりちり n だんぺん [断片] adv,n ちりちり -
Bits of fried batter left after cooking tempura
n あげだま [揚げ玉] -
Bits of knowledge
n まめちしき [豆知識] -
Bitter
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 つうれつ [痛烈] 1.2 しんらつ [辛辣] 2 adj 2.1 うらめしい [怨めしい] 2.2 うらめしい [恨めしい]... -
Bitter (harsh) criticism
n つうぼう [痛棒] -
Bitter (taste)
adj しぶい [渋い] -
Bitter cold
n とうかん [凍寒] -
Bitter enemies (placed by fate) in the same boat
n ごえつどうしゅう [呉越同舟] -
Bitter enemy
n きゅうてき [仇敵] きゅうしゅう [仇讎]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
