- Từ điển Anh - Nhật
Be baptized
n,vs
じゅせん [受洗]
Xem thêm các từ khác
-
Be bent
n こう [勾] -
Be betrayed (forsaken) by everybody
n しめんそか [四面楚歌] -
Be beyond description
n ひつぜつにつくしがたい [筆舌に尽くし難い] -
Be blocked (and contained)
n ひっそく [逼塞] -
Be busy
n ひまがない [暇が無い] ひまがない [暇がない] -
Be busy about
adv,n,vs あくせく [齷齪] -
Be calm and self-possessed
adj-na たいぜんじじゃく [泰然自若] -
Be careful
Mục lục 1 n 1.1 ごちゅうい [御注意] 1.2 ごちゅうい [ご注意] 2 exp 2.1 きをつけて [気を付けて] n ごちゅうい [御注意]... -
Be clear
n ご [冴] -
Be cleared of all the charge (brought against one)
adj-na,n せいてんはくじつ [青天白日] -
Be cold
n ご [冴] -
Be coldhearted (hardhearted)
n じょうがうすい [情が薄い] -
Be completed
n,vs らくせい [落成] -
Be completely absorbed in
n むにむざん [無二無三] -
Be completely empty
uk もぬけのから [蛻の殻] -
Be crooked
n くっきょく [屈曲] -
Be crowded or jammed with people
v5s ごったがえす [ごった返す] -
Be crowded out
Mục lục 1 v1 1.1 はみでる [食み出る] 1.2 はみでる [はみ出る] 2 v5s 2.1 はみだす [はみ出す] 2.2 はみだす [食み出す]... -
Be crowned with
n たい [戴] -
Be dark even in the daytime
n ひるなおくらい [昼猶暗い] ひるなおくらい [昼尚暗い]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
