- Từ điển Anh - Nhật
Bare livelihood
n
ここう [糊口]
Xem thêm các từ khác
-
Bare look
n ベアルック -
Bare mass (physics)
n はだかのしつりょう [裸の質量] -
Bare of trees
n あかはだ [赤膚] あかはだ [赤肌] -
Bare output conditions
n そしゅつりょくじょうけん [素出力条件] -
Bare rock
n いわはだ [岩肌] -
Bare shoulder
n かたはだ [片肌] -
Bare surface of a mountain
n やまはだ [山膚] やまはだ [山肌] -
Bare top
n ベアトップ -
Barefoot
n はだし [跣] はだし [裸足] -
Barell
n バーレル -
Barely
Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 かつかつ 2 adv 2.1 かろうじて [辛うじて] 2.2 からくも [辛くも] 2.3 やっとこ 2.4 からがら [辛辛]... -
Barely escaping alive
Mục lục 1 adv 1.1 いのちからがら [命からがら] 1.2 いのちがらがら [命辛辛] 1.3 いのちがらがら [命辛々] 1.4 いのちからがら... -
Barely holding steady (stock market ~)
n よわもちあい [弱保合い] -
Barely miss (meeting someone, catching a train etc.)
n ひとあしちがい [一足違い] -
Bargain
Mục lục 1 n 1.1 ひろいもの [拾い物] 1.2 バーゲン 1.3 ほりだしもの [堀り出し物] 1.4 かいどく [買い得] 1.5 めっけもの... -
Bargain (sacrifice) sale
n なげうり [投げ売り] -
Bargain floor or basement
n とくばいじょう [特売場] -
Bargain goods
n ほうしひん [奉仕品] とくばいひん [特売品] -
Bargain hunting
n バーゲンハンティング
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
