- Từ điển Anh - Nhật
Bank deposit guarantee
n
よきんほご [預金保護]
よきんほしょう [預金保証]
Xem thêm các từ khác
-
Bank employee
n ぎんこういん [銀行員] -
Bank for International Settlements (BIS)
n こくさいけっさいぎんこう [国際決済銀行] -
Bank issued credit card
n ぎんこうけいカード [銀行系カード] -
Bank lending
n ぎんこうかしだし [銀行貸出] -
Bank loan
n ぎんこうゆうし [銀行融資] -
Bank money
n こうきん [行金] -
Bank note
n ぎんこうけん [銀行券] -
Bank of England
n イングランドぎんこう [イングランド銀行] -
Bank of Japan
Mục lục 1 n 1.1 にちぎん [日銀] 1.2 にほんぎんこう [日本銀行] 1.3 にっぽんぎんこう [日本銀行] n にちぎん [日銀]... -
Bank of Japan bond
n にちぎんけん [日銀券] -
Bank of a large river (on the ~)
n こうじょう [江上] -
Bank of issue
n だかんぎんこう [兌換銀行] -
Bank robbery or robber
n ぎんこうごうとう [銀行強盗] -
Bank supervision
n ぎんこうかんとく [銀行監督] -
Bankbook
n よきんつうちょう [預金通帳] -
Banked fire
n うずみび [埋み火] -
Banker
Mục lục 1 n 1.1 バンカー 1.2 ぎんこういん [銀行員] 1.3 ぎんこうか [銀行家] n バンカー ぎんこういん [銀行員] ぎんこうか... -
Banking
n ぎんこうぎょう [銀行業] -
Banking facilities
n きんゆうきかん [金融機関] -
Banking reform
n ぎんこうかいかく [銀行改革]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
