- Từ điển Anh - Nhật
Backwardness
n
おくれ [後れ]
Xem thêm các từ khác
-
Backwards
n うしろまえ [後ろ前] -
Backwoods
n おうち [奥地] おくち [奥地] -
Bacon
n ベーコン -
Bacteria
Mục lục 1 n 1.1 ばいきん [ばい菌] 1.2 バクテリア 1.3 ばいきん [黴菌] n ばいきん [ばい菌] バクテリア ばいきん [黴菌] -
Bacterial wilt
n あおがれびょう [青枯れ病] -
Bacteriological weapon
n さいきんへいき [細菌兵器] -
Bacteriology
n さいきんがく [細菌学] -
Bacteriophage
n バクチリオファージ -
Bacterium
n さいきん [細菌] きん [菌] -
Bactrian camel
n そうほうらくだ [双峰駱駝] -
Bad
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ふか [不可] 2 adj,uk 2.1 こっぴどい [こっ酷い] 3 adj,exp 3.1 いけない 4 adj 4.1 わるい [悪い] n,n-suf ふか... -
Bad (evil) deed
n わるいおこない [悪い行い] -
Bad (fictitious) bill
n からてがた [空手形] くうてがた [空手形] -
Bad (negative) influence
n あくえいきょう [悪影響] -
Bad back
adj-na,n こしよわ [腰弱] -
Bad bargain
n びんぼうくじ [貧乏鬮] -
Bad bounce
n イレギュラーバウンド -
Bad boy
Mục lục 1 n 1.1 あくどう [悪童] 1.2 あくたろう [悪太郎] 1.3 にくまれっこ [憎まれっ子] n あくどう [悪童] あくたろう... -
Bad breath
n こうしゅう [口臭] こうき [口気] -
Bad character
n あくたま [悪玉] あくだま [悪玉]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
