- Từ điển Anh - Nhật
At long distance
adj-na,n
まどお [間遠]
Xem thêm các từ khác
-
At long intervals
adv ときたま [時偶] -
At many levels
n たほうめんに [多方面に] -
At most
Mục lục 1 adv 1.1 たかだか [高高] 1.2 せめて 1.3 どうせ 1.4 たかだか [高々] 2 adv,uk 2.1 たかが [高が] adv たかだか [高高]... -
At my place
n ぼくんとこ [僕ん所] -
At night
n-adv,n-t やかん [夜間] -
At once
Mục lục 1 adv 1.1 ただちに [直ちに] 1.2 たちどころに [立ち所に] 1.3 きりきり 1.4 いっきに [一気に] 1.5 とっさに [咄嗟に]... -
At one time
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 いっとき [一時] 1.2 いちじ [一時] 2 adv 2.1 いちどきに [一時に] 2.2 いっぺんに [一遍に] n-adv,n いっとき... -
At present
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 もっこん [目今] 1.2 もっか [目下] 1.3 とうこん [当今] 2 adv 2.1 さしあたって [差し当たって] 2.2... -
At random
Mục lục 1 n 1.1 あてもなく [当ても無く] 2 adj-na,n 2.1 むさくい [無作為] 2.2 アトランダム 2.3 やみくも [闇雲] 3 uk 3.1... -
At some future time
n-adv,n-t たじつ [他日] -
At that moment
exp そのとき [その時] -
At that time
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 とうねん [当年] 1.2 とうじ [当時] 2 exp,n-t 2.1 おりから [折から] 3 exp 3.1 そのとき [その時] n-adv,n-t... -
At that very moment
adv,exp おりもおり [折も折] -
At the bedside where one dreams
n ゆめまくら [夢枕] -
At the bottom
n びり -
At the end
adj しまいに -
At the front
n じんちゅう [陣中] -
At the head of an army
exp いちぐんをひきいて [一軍を率いて] -
At the last moment
adj-na,adv,n ぎりぎり -
At the latest
adv おそくとも [遅くとも]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
