- Từ điển Anh - Nhật
Angle of refraction
n
くっせつかく [屈折角]
Xem thêm các từ khác
-
Angle of rotation
n かいてんかく [回転角] せんこうかく [旋光角] -
Angle of shearing resistance
n せんだんていこうかく [せん断抵抗角] -
Angle rafter
n すみき [隅木] -
Angled
n かどのある [角の有る] -
Angler
Mục lục 1 n 1.1 あんこう [鮟鱇] 1.2 つりて [釣り手] 1.3 アングリ 1.4 つりし [釣り師] n あんこう [鮟鱇] つりて [釣り手]... -
Angler (avid ~)
n たいこうぼう [太公望] -
Anglican Church
n アングリカンきょうかい [アングリカン教会] えいこくこっきょうかい [英国国教会] -
Anglican or Episcopal Church
n せいこうかい [聖公会] -
Angling
Mục lục 1 n 1.1 つり [吊り] 1.2 ちょうぎょ [釣魚] 1.3 つり [釣り] 2 io,n 2.1 つり [釣] n つり [吊り] ちょうぎょ [釣魚]... -
Anglo-America
n アングロアメリカ -
Anglo-American law
n えいべいほう [英米法] -
Anglo-Arab
n アングロアラブ -
Anglo-Saxon
n アングロサクソン -
Angola
n アンゴラ -
Angora cat
n アンゴラねこ [アンゴラ猫] -
Angora goat
n アンゴラやぎ [アンゴラ山羊] -
Angora rabbit
n アンゴラうさぎ [アンゴラ兎] -
Angrily
Mục lục 1 adv,n 1.1 プリプリ 2 adv,vs 2.1 ぷんぷん 3 n 3.1 ぷんぷんして 3.2 ぷりぷりして 4 adv 4.1 ぷんと adv,n プリプリ... -
Angry countenance
n おんしょく [温色] -
Angry face (countenance)
n おこったかお [怒った顔]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
