- Từ điển Anh - Nhật
An age
n-adv,n-t
いっしょう [一生]
いっせい [一生]
Xem thêm các từ khác
-
An allotment
n おしきせ [お仕着せ] おしきせ [御仕着せ] -
An alluvial plain
n ちゅうせきへいや [沖積平野] -
An aneurysm
n どうみゃくりゅう [動脈瘤] -
An annex
Mục lục 1 n 1.1 ふせつ [附設] 1.2 たてまし [建増し] 1.3 ふせつ [付設] n ふせつ [附設] たてまし [建増し] ふせつ [付設] -
An annotator
n ちゅうかいしゃ [注解者] -
An annoyance
adj-na,n しゃく [癪] -
An annual (plant)
n いちねんせいしょくぶつ [一年生植物] -
An anti-corrosive (agent)
n ぼうしょくざい [防食剤] ぼうしょくざい [防蝕剤] -
An anti-submarine net
n ぼうせんもう [防潜網] -
An anticlimax
n りゅうとうだび [竜頭蛇尾] -
An antiphlogistic
n しょうえんざい [消炎剤] -
An antique
n こき [古器] -
An antisudorific (agent or material)
n あせどめ [汗止め] -
An antitoxin
n こうどくそ [抗毒素] -
An appearance
n おめみえ [御目見得] おめみえ [お目見得] -
An appetizer
n おとおし [お通し] おとおし [御通し] -
An apprentice system
n とていせいど [徒弟制度] -
An arbitration committee
n ちょうていいいんかい [調停委員会] -
An arithmetical operation (performing ~)
n,vs さんじゅつけいさん [算術計算] -
An armful
n ひとかかえ [一抱え]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
