- Từ điển Anh - Nhật
Advance
Mục lục |
abbr
バンス
adj-na,n
たてかえきん [立て替え金]
n
ぜんしん [前進]
せんしん [先進]
ぜんしゃっきん [前借金]
しんこう [進行]
しんぐん [進軍]
じょうとう [上騰]
じょうしん [上進]
くりあげ [繰り上げ]
n,vs
ぞうしん [増進]
しんしゅつ [進出]
しんげき [進撃]
じょうたつ [上達]
Xem thêm các từ khác
-
Advance(d)
n アドバンス -
Advance-guard point
n せんぺい [尖兵] -
Advance (e.g. of Japanese exports) into overseas markets
n かいがいしんしゅつ [海外進出] -
Advance (in pay)
n まえがり [前借り] -
Advance (to the next base)
n しんるい [進塁] -
Advance base
n ぜんしんきち [前進基地] -
Advance delivery
n まえわたし [前渡し] -
Advance detachment
n せんぺい [尖兵] -
Advance for manuscript
n こうりょう [稿料] -
Advance guard
Mục lục 1 n 1.1 せんぽう [先鋒] 1.2 せんじん [先陣] 1.3 ぜんえい [前衛] n せんぽう [先鋒] せんじん [先陣] ぜんえい... -
Advance income
n,suf あがり [上がり] -
Advance notice
n,vs よこく [予告] -
Advance notification
n じぜんつうほう [事前通報] -
Advance of the arts
n ぶんうん [文運] -
Advance or retreat
n しんたい [進退] -
Advance order
n,vs よやく [予約] -
Advance party
Mục lục 1 n 1.1 せんぱつたい [先発隊] 2 n,vs 2.1 せんぱつ [先発] n せんぱつたい [先発隊] n,vs せんぱつ [先発] -
Advance payment
Mục lục 1 n 1.1 よのう [予納] 1.2 まえわたし [前渡し] 1.3 まえきん [前金] 1.4 まえがし [前貸し] 1.5 ぜんのう [前納]... -
Advance payments
n まえわたしきん [前渡金] -
Advance preparation
vs あらかじめようい [予め用意]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
