- Từ điển Anh - Nhật
Acoustic sound
n
アコースティックサウンド
Xem thêm các từ khác
-
Acoustical design
n おんきょうせっけい [音響設計] -
Acoustics
n おんきょうこうか [音響効果] -
Acoustics (the study of ~)
n おんきょうがく [音響学] -
Acquaintance
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じょくち [辱知] 2 n 2.1 ゆえん [由縁] 2.2 めんしき [面識] 2.3 みしり [見知り] 2.4 まじわり [交わり]... -
Acquiesce
n,vs もくじゅう [黙従] -
Acquiescence
n,vs しょうだく [承諾] -
Acquired
n こうてんせい [後天性] -
Acquired immune deficiency syndrome (AIDS)
n こうてんせいめんえきふぜんしょうこうぐん [後天性免疫不全症候群] -
Acquirer
n しゅとくしゃ [取得者] -
Acquisition
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅとく [取得] 1.2 しゅうとく [習得] 1.3 しゅうとく [修得] 1.4 かくとく [獲得] n,vs しゅとく [取得]... -
Acquisition of foreign currency
n がいかかくとく [外貨獲得] -
Acquittal
Mục lục 1 n 1.1 めんそ [免訴] 1.2 めんざい [免罪] 1.3 むざいほうめん [無罪放免] 1.4 ほうめん [放免] 2 n,vs 2.1 しゃくほう... -
Acre
n エーカー -
Acreage
Mục lục 1 n 1.1 ちせき [地積] 1.2 たんべつ [段別] 1.3 たんべつ [反別] n ちせき [地積] たんべつ [段別] たんべつ [反別] -
Acrimonious
adj-na,n しんらつ [辛辣] -
Acrobat
Mục lục 1 n 1.1 きょくげいし [曲芸師] 1.2 かるわざし [軽業師] 1.3 アクロバット n きょくげいし [曲芸師] かるわざし... -
Acrobatic
adj-na アクロバチック -
Acrobatic dance
n アクロバットダンス -
Acrobatic dancer
n アクロバットダンサー
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
