- Từ điển Trung - Việt
骄傲的
{chesty } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ, (thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi
{cocky } , tự phụ, tự mãn, vênh váo
{coxy } , tự phụ, tự mãn, vênh váo
{haughty } , kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn
{orgulous } , tính từ, (từ cổ nghĩa cổ) kiêu hãnh; vênh váo
{overweening } , quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây
{proud } , ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện; đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...), hãng (ngựa...), thịt mọc lồi lên ở vết thương, (thông tục) trọng vọng, trọng đãi
{swollen } , sưng phồng, phình ra, căng ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
骄傲的矮子
{ cockalorum } , (thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại, trò chơi nhảy cừu (trẻ con) -
骄傲自大
{ cockiness } , tính tự phụ, tính tự mãn, tính vênh váo -
骄傲自大的
{ overbearing } , hống hách -
骆马的毛绒
{ vicuna } , một loài động ở châu Mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà, lông của con vật đó... -
骆驼
{ camel } , lạc đà, (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được, (tục ngữ) già néo đứt dây { llama } , (động... -
骆驼夫
{ cameleer } , người chăn lạc đà -
骆驼骑兵
{ cameleer } , người chăn lạc đà { camelry } , (quân sự) đội quân cưỡi lạc đà -
骇人的
{ terrible } , dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp, (thông tục) quá chừng, thậm tệ -
验光
{ optometry } , phép đo thị lực -
验光师
{ optometrist } , người đo thị lực -
验声器
{ phonoscope } , máy thử đàn dây, máy ghi chấn động âm -
验尸
Mục lục 1 {autopsy } , (y học) sự mổ xác (để khám nghiệm), (nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích 2 {inquest } , cuộc điều tra... -
验尸官
{ coroner } , (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn) -
验尸的
{ autoptic } , (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm) { autoptical } , (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm) -
验温器
{ thermoscope } , cái nghiệm nhiệt -
验电器
{ electroscope } , cái nghiệm tĩnh điện -
验电流器
{ galvanoscope } , điện nghiệm -
验磁器
{ magnetoscope } , từ nghiệm -
验血
{ blood test } , sự thử máu -
验证
{ Validate } , làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
