Xem thêm các từ khác
-
马虎处理
{ palter } , nói quẩn nói quanh; quanh co không thực, cãi chày cãi cối; cò kè, coi thường, coi nhẹ, đùa cợt -
马虎的
{ slipshod } , đi giày cũ; bệ rạc, cẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện { slovenly } , nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười... -
马蝇
{ cleg } , ruồi trâu; con mòng -
马蝗
{ horseleech } , đỉa trâu, người tham lam, người không bao giờ thoả mãn -
马衣
{ caparison } , tấm phủ lưng ngựa, đồ trang sức, phủ tấm che lên (lưng ngựa), trang sức -
马裤
{ breeches } , quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối), (thực vật học) quần, vai đàn ông do đàn bà đóng, bắt nạt chồng -
马贩子
{ coper } , anh lái ngựa ((cũng) horse,coper), quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) cooper) -
马赛克
{ mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh khảm, khảm -
马赫值
{ Mach } , Mác (tỉ lệ giữa tốc độ máy bay và tốc độ âm thanh) -
马路
{ riding } , môn cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp, sự cưỡi lên (lưng...), (hàng hải) sự... -
马路画家
{ screever } , (từ lóng) hoạ sĩ vỉa hè -
马蹄声
{ clop } , tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (guốc, vó ngựa) -
马蹄铁
{ horseshoe } , móng ngựa, vật hình móng ngựa, (định ngữ) hình móng ngựa -
马车
{ carriage } , xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay... -
马车之一种
{ curricle } , xe song mã hai bánh -
马车夫
{ coachman } , người đánh xe ngựa -
马达
{ motor } , động cơ mô tô, ô tô, (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động, vận động, đi ô tô, đưa đi bằng... -
马达的
{ motor } , động cơ mô tô, ô tô, (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động, vận động, đi ô tô, đưa đi bằng... -
马达管理人
{ motorman } , người lái xe điện; người lái xe buýt -
马铃薯
Mục lục 1 {murphy } , (từ lóng) khoai tây, khoai lang, sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc nhưng...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
