- Từ điển Trung - Việt
雷龙
Xem thêm các từ khác
-
雾
Mục lục 1 {brume } , (thơ ca) sương mù 2 {fog } , cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), để cho cỏ mọc... -
雾中信号
{ fog -signal } , pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa) -
雾中信号笛
{ diaphone } , tín hiệu báo sương mù như tiếng còi nhưng có hai giọng khác nhau -
雾气
{ mirage } , (vật lý) ảo tượng, ảo vọng -
雾浊
{ blushing } , đỏ mặt, bẽn lẽn, xấu hổ, thẹn, ửng đỏ, ửng hồng -
雾浓
{ mistiness } , tình trạng mù sương, (nghĩa bóng) tính chất mơ hồ, tính thiếu rõ ràng, tính không minh bạch -
雾浓的
{ soupy } , như xúp, lõng bõng như canh -
雾深
{ steaminess } , tính chất như hơi, sự đầy hơi nước, sự ẩm thấp (khí hậu), tình trạng bốc hơi -
雾状的
{ vaporous } , (thuộc) hơi nước; giống hơi nước; có tính chất của hơi nước, đầy hơi nước, hư ảo -
雾重的
{ turbid } , đục (chất lỏng, màu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói), (nghĩa bóng) mập mờ, lộn xộn -
雾雨
{ serein } , mưa phùn trời quang (lúc trời quang mây, ở vùng nhiệt đới) -
需求
{ demand } , sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu, (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền...... -
需用的东西
{ need } , sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, (số nhiều) sự đi ỉa, sự... -
需要
Mục lục 1 {cost } , giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) (số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải... -
需要的
{ necessary } , cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu, những thứ cần dùng, (the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết,... -
震中
{ epicenter } , chấn tâm { epifocus } , (địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum) -
领圈
{ neckline } , đường viền cổ áo -
领土
Mục lục 1 {Domain } , đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi (ảnh... -
领土的
{ territorial } , (thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ, (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền, (Territorial)... -
领圣餐的人
{ communicant } , người thông tin, người truyền tin, người báo tin, (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể, thông nhau
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
