- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
隐语
{ argot } , tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp { lingo } , (từ lóng) tiếng lóng, tiếng la khó hiểu -
隐豆戏法
{ thimblerig } , trò bài tây -
隐退
{ retreat } , (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi... -
隐退的
Mục lục 1 {retired } , ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán,... -
隐遁
{ reclusion } , sự ẩn dật; tình trạng ẩn dật, tình trạng biệt giam; tình trạng cấm cố -
隐遁生活
{ reclusion } , sự ẩn dật; tình trạng ẩn dật, tình trạng biệt giam; tình trạng cấm cố -
隐遁的
{ claustral } , thuộc tu viện; giống như tu viện { recluse } , sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật { reclusive }... -
隐遁者
{ recluse } , sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật -
隐静脉
{ saphena } , tĩnh mạch nổi dưới da -
隔一个
{ alternation } , sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên -
隔一个地
{ alternately } , lần lượt nhau, luân phiên nhau -
隔丝
{ paraphysis } , (thực vật học) tơ bên -
隔代遗传
{ atavism } , (sinh vật học) sự lại giống -
隔代遗传的
{ atavistic } , (sinh vật học) lại giống -
隔周
{ fortnightly } , hai tuần một lần, tạp chí ra hai tuần một lần -
隔周出版物
{ fortnightly } , hai tuần một lần, tạp chí ra hai tuần một lần -
隔周发行的
{ fortnightly } , hai tuần một lần, tạp chí ra hai tuần một lần -
隔周地
{ biweekly } , một tuần hai lần, hai tuần một lần, tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ -
隔地促动
{ telekinesis } , việc dùng siêu năng di chuyển các vật ở ngoài xa, siêu năng, ngoại lực (tác động từ xa, lực tác động từ... -
隔墙
{ partition } , sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
