- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
随笔
{ essay } , sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận, thử làm; cố làm (gì...), thử, thử thách, cố gắng { gossip } , chuyện... -
随笔作家
{ essayist } , nhà văn tiểu luận -
随行人员
{ retinue } , đoàn tuỳ tùng -
随身用具
{ paraphernalia } , đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh tinh của cá nhân; phụ tùng linh tinh -
随遇而安的
{ catch -as-catch-can } , (thể dục,thể thao) môn vật tự do -
随风倒的人
{ weathercock } , chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather,vane), (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều -
隐伏地
{ insidiously } , âm thầm, lẳng lặng -
隐伏的
{ insidious } , quỷ quyệt, xảo quyệt, (y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh) -
隐匿
Mục lục 1 {cloak } , áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che... -
隐匿之意义
{ undersong } , điệp khúc; nhạc điệu nền, ý đồ thầm kín -
隐匿之所
{ hiding } , sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh -
隐匿事实
{ subreption } , sự cướp đoạt, trò gian dối; thủ đoạn che giấu, sự bóp méo sự thật, sự xuyên tạc sự thật -
隐匿地
{ doggo } , to lie doggo nằm yên, nằm không động đậy -
隐匿处
{ mew } , (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew), chuồng (cho chim ưng đang thay lông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ, nhốt... -
隐名合伙人
{ sleeping partner } , người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó -
隐含性
{ implicity } , sự ngấm ngầm; sự ẩn ý, sự hoàn toàn, sự tuyệt đối -
隐喻
{ metaphor } , (văn học) phép ẩn dụ -
隐喻地
{ metaphorically } , bằng phép ẩn dụ -
隐喻性的
{ metaphorical } , ẩn dụ -
隐士
Mục lục 1 {anchoret } , người ở ẩn, ẩn sĩ 2 {anchorite } , người ở ẩn, ẩn sĩ 3 {eremite } , ẩn sĩ 4 {hermit } , nhà ẩn dật,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
